THÌ HIỆN TẠI TIẾP
DIỄN
(Present Continous Tense)
Cấu
trúc
Câu
khẳng định
S + be (am, is, are) + V_ing + (O);
Câu
phủ định
S + be (am, is, are) + not + V_ing + (O);
Câu
nghi vấn
(Từ để hỏi: What, Who,…) + be (am, is,
are) + S + V_ing + (O) ?;
Cách
dùng:
Một
thói quen diễn ra tại thời điểm nói, trong câu thường có các trạng từ: now, right now, t the moment, at present, to day…
Eg: What are you doing at the moment ?
Be quiet ! My morther is sleeping. (Đừng
ồn ào! Mẹ đang ngủ)
Một
hành động diễn ra trong tương lai, và được lên kế hoạch từ trước, sắp xếp sẵn.
Eg: What are you doing to night ? I’m
going to the cinema with my friend.
Một hành động nhất thời (dùng chỉ sự
thay đổi) today, this week, this month, these days,…
Eg: What is your brother doing these
days ? (Dạo này, con trai anh làm gì thế ?)
Sự
việc đúng ở thời điểm hiện tại nhưng sẽ không còn đúng về lâu dài:
I'm looking for a new apartment. (Tôi đang tìm một căn hộ mới).
He's thinking about leaving his job. (Anh ấy đang nghĩ đến việc rời bỏ công việc
của mình).
They're considering making an appeal
against the judgment. (Họ đang cân nhắc
việc kêu gọi chống lại bản án).
Are
you getting enough sleep? (Anh ngủ có đủ giấc không?)
Lưu ý: Những động từ không dùng trong
thì hiện tại tiếp diễn:
1. Động từ cảm giác: hear, see, smell,
taste.
2. Động từ chỉ cảm xúc: love, hate,
like, dislike, want, wish.
3. Động từ chỉ trạng thái hay sữ sở hữu:
look, seem, appear, have, own, belong to, need,…
4. Động từ chỉ hoạt động của trí tuệ:
agree, understand, remember, know,…
0 nhận xét:
Post a Comment